Characters remaining: 500/500
Translation

gia nghiêm

Academic
Friendly

Từ "gia nghiêm" trong tiếng Việt một từ cổ, thường được dùng để chỉ cha mình khi nói với người khác. Cách dùng này thể hiện sự tôn kính trang trọng đối với cha. Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  • Gia nghiêm: từ , nghĩa là "cha" hoặc "người cha", được dùng khi nói về cha mình với người khác, thể hiện sự kính trọng lễ phép.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Gia nghiêm của tôi rất nghiêm khắc nhưng lại rất yêu thương con cái."
    • Trong câu này, "gia nghiêm" được dùng để chỉ cha của người nói.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Mỗi khi dịp, tôi đều thăm gia nghiêm để bày tỏ lòng hiếu thảo."
    • đây, từ "gia nghiêm" vẫn giữ nguyên nghĩa, nhưng người nói nhấn mạnh về lòng hiếu thảo đối với cha.
Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: Trong tiếng Việt hiện đại, từ "gia nghiêm" ít được sử dụng thường được thay thế bằng "cha" hoặc "bố".
  • Từ gần giống: "Phụ thân" cũng có nghĩacha, nhưng thường được dùng trong các tình huống trang trọng hơn.
  • Từ đồng nghĩa: "Bố", "cha" những từ đồng nghĩa dễ hiểu hơn, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Một số từ liên quan khác:
  • Hiếu thảo: Từ này liên quan đến việc tôn kính chăm sóc cha mẹ, rất quan trọng trong văn hóa Việt Nam.
  • Tôn kính: sự thể hiện lòng kính trọng đối với người lớn tuổi hoặc người quyền lực.
Lưu ý:
  • "Gia nghiêm" từ cổ, nên nếu bạn sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, có thể người nghe sẽ không hiểu hoặc cảm thấy lạ lẫm. Trong văn viết hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng, từ này vẫn có thể được sử dụng nhưng nên cân nhắc đối tượng giao tiếp.
  1. d. Từ dùng để chỉ cha mình khi nói với người khác.

Comments and discussion on the word "gia nghiêm"